
✧ Từ vựng hôm nay: as a whole
→ toàn bộ, tất cả, nói chung.
Ví dụ:
✧ This will not only affect them personally, but society as a whole.
→ Điều này không chỉ ảnh hưởng tới mỗi họ, mà còn tới toàn bộ xã hội.
✧ We not only want to help our employees, but also help the community as a whole.
→ Chúng tôi không chỉ muốn giúp đỡ nhân viên, mà còn là cả cộng đồng nữa.
✧ It is for the safety of the country as a whole.
→ Điều này là vì sự an toàn của toàn quốc.