Cấu trúc cơ bản của câu trong tiếng Anh

Có một vấn đề khá trở ngại trong việc học tiếng Anh, đó là biết nhiều từ vựng nhưng không biết làm sao để diễn đạt thành câu cả. Hoặc khi học các mẫu câu, do không nắm được cấu trúc câu, văn phạm, ngữ pháp nên mình chỉ biết bắt chước theo nói, còn phải tự tạo ra một câu mới theo ý mình thì lại khá lúng tùng. Nếu các bạn có cùng khó khăn trên thì hãy đọc bài này để hiểu một cách sơ lược về cấu trúc một câu trong tiếng Anh nhé!

Trước khi vào bài, bạn hãy nắm trước 3 từ loại cơ bản sau:
1. Danh từ (Noun): chỉ người, con vật, vật thể, sự việc
2. Động từ (Verb): các từ chỉ hành động
3. Tính từ (Adjective): các từ mô tả trạng thái, tính chất

Danh từ – Động từ – Tính từ

Làm sao biết cái từ nào là danh từ, động từ, tính từ?
1. Nhìn nghĩa thì đoán thôi. Cái nào mà là con người con vật là danh từ. Từ nào không chỉ vật mà chỉ hành động là động từ, mà mô tả tính chất là tính từ.
2. Mở từ điển ra xem. Sau mỗi từ vựng, từ điển sẽ chú thích nhỏ là noun, verb,… Xem từ điển bảo gì thì nó là cái đó.

Chính xác nhất là vào từ điển xem nhé

Okay, giờ vào bài thôi!

Theo mình nghĩ, ngôn ngữ là để cho con người chúng ta giao tiếp, truyền tải thông tin qua lại. Thông tin này chính là bạn/người ta kể lại câu chuyện về những sự việc, diễn tả những quan sát, ý tưởng, suy nghĩ về bất cứ thứ gì xảy ra xung quanh ta.
Tóm lại bạn hãy hiểu là, khi bạn dùng tiếng Anh hay tiếng Việt hay tiếng gì khác để giao tiếp, bạn đang kể một câu chuyện, mỗi câu nói trong câu chuyện ấy có cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ)
Subject + Verb (+ Object)

Chủ ngữ + Động từ

Chủ ngữ là cái gì? Động từ là cái chi? Làm thế nào để nhận biết được chúng bây giờ?

1. CHỦ NGỮ (SUBJECT)

Chủ ngữ (Subject, viết tắt S) là chủ thể của hành động, trung tâm của câu nói. Chủ ngữ thường là con người, con vật, vật hoặc sự việc nào đó. Lí do, vì chỉ có con người, con vật, sự việc mới “gây chuyện” được và trở thành trung tâm chiếm spotlight!

VD:
– Con người: I, She, They, The man, My mom
– Con vật, vật: Her cat, Three rabbits, The book, The sun
– Sự việc: It, The story, Eating too much

Đặc điểm nhận dạng chủ ngữ:
1. Thường là danh từ, cụm danh từ.
2. Thường đứng đầu câu.
Vậy, khi bạn mở miệng ra nói cái gì, việc đầu tiên hãy nghĩ đến đó là mình đang nói tới ai? Từ đó lục trong đầu từ vựng mà là danh từ chỉ cái người/vật đó. Thế là xong một việc.

Chủ ngữ trong câu:

☘ Sofia plays the piano. (Sofia đánh đàn piano.)

☘ My mom hates cartoons. (Mẹ tớ ghét phim hoạt hình.)

2. ĐỘNG TỪ (VERB)

Phần tiếp theo sau chủ ngữ là động từ, tức là những sự việc, hành động mà chủ ngữ của câu “gây ra”.

Để viết về động từ thì đến cả chương cũng chưa hết. Để cho đơn giản bạn cứ nhớ thế này:
– Một câu có thể thiếu nhiều thứ, tuy nhiên không thể thiếu động từ.
– Vị trí của động từ là đứng ngay sau chủ ngữ.

Có nhiều loại động từ lắm, nhưng mình sẽ chỉ đề cập đến 2 loại động từ chính mà các bạn kiểu gì cũng dùng: động từ thườngđộng từ “to be”.

1. Động từ thường (ordinary verb)

Động từ thường là động từ… hết sức bình thường, dùng để chỉ hành động (action) hoặc trạng thái (state of being).

Động từ thường gồm những loại sau:

a) Động từ hành động: run, sleep, jump, eat,…

Quay lại ví dụ phía trên, lần này là động từ:

🔹Sofia plays the piano. (Sofia đánh đàn piano.)

🔹My mom hates cartoons. (Mẹ tớ ghét phim hoạt hình.)

b) Động từ trạng thái (a state of being/non-action):

Loại động từ này mắt thường chúng ta tạm thời vẫn chưa nhìn thấy được 😂, chỉ có thể dùng trí óc mà tưởng tượng thôi. Những động từ này mô tả các hành vi liên quan đến tinh thần (mental), khác với hành vi vật lý như động từ hành động.
VD: feel (cảm thấy), believe (tin), love (yêu), think (nghĩ)

✨ She feels unhappy. (Cô ấy cảm thấy không vui)
✨ Their kids still believes in Santa. (Con họ vẫn tin vào Ông già Noel.)
✨ The tourists enjoy the beauty of the mountain. (Du khách thưởng thức vẻ đẹp của ngọn núi.)

Như mình đã nói, một câu không thể thiếu động từ. Vấn đề là không phải câu chuyện đâu phải lúc nào cũng xoay quanh hành động và hành động, có lúc mình muốn miêu tả cái gì đó, chỉ đơn giản là đang nói xấu nhỏ này mập thằng kia nghèo… thì lấy đâu ra động từ bây giờ? Đó là nhiệm vụ của loại động từ thứ hai mà bạn nên nằm lòng: động từ “to be”.

2. Động từ “be”

Loại động từ này nó ngộ lắm các bạn ạ, nó không có một dạng nhất định, nó cũng không có nghĩa gì cụ thể, nó kiểu như là nước ấy, cho vào chai thì ra hình cái chai mà cho vào lọ thì ra hình cái lọ.
Nói vậy cho vui chứ “be” quanh đi quẩn lại có các biến hình sau: am, is, are, was, were, been với “be” là nguyên mẫu. Mình hay tự tưởng tượng là “be” là em người mẫu đang khỏa thân, chúng ta có 6 bộ đồ và tùy vào từng sự kiện mà mặc đồ (hoặc để trần truồng) cho phù hợp với hoàn cảnh.

Chức năng của “be” chủ yếu là để kết nối Chủ ngữ với Danh từ, kết nối Chủ ngữ với Tính từ. Cùng xem từng trường hợp nhé:

a) “Be” kết nối chủ ngữ với danh từ

🔹 Taylor Swift = singer –> Taylor Swift is a singer.
🔹 Hoi An = an old town –> Hoi An is an old town.
🔹 Paul Walker = a famous actor  –> Paul Walker was a famous actor. (trong quá khứ, hiện tại chú đã mất)
🔹 My there cats = the most beautiful cats –> My three little cats are the most beautiful cats in the world. (Ba con mèo tí hon của tôi là mèo đẹp nhất quả đất.)

b) Kết nối chủ ngữ với tính từ

🔸 Selena Gomez – beautiful –> Selena Gomez is beautiful.
🔸 That handsome guy – single –> That handsome guy is still single.
🔸 I – happy –> I am happy.
🔸 My mom and my dad – divorced –> My mom and dad are are divorced.

Phù, dài quá phải không? Nắm được hai phần chủ ngữ và động từ trên, coi như bạn đã có thể mở miệng nói ra được một câu rồi đó, sơ sơ diễn tả cái mình muốn cho mọi người hiểu rồi.
Kiểu kiểu như:

I sleep. I eat. I think. (Chủ ngữ + Động từ thường)
She is a Harry Potter fan. (Chủ ngữ + Động từ “to be” + Danh từ)
They are happy. They are beautiful. (Chủ ngữ + Động từ “to be” + Tính từ)

Tuy nhiên nếu chỉ có hai em trên thì câu nào câu nấy cụt lủn, cây cảm giác hụt hẫng, thậm chí khó hiểu vì thiếu thông tin, vì thế ta phải gắn thêm gia vị mắm muối, đó là tân ngữ (Object) và một số thành phần phụ khác. Phần này mình sẽ nói tiếp ở bài tiếp theo nha!

Cuối cùng chúng ta tóm tắt bài học:
Cấu trúc câu trong tiếng Anh bao gồm 2 bộ phận chính Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb). Hai bộ phận này tuyệt nhiên không thể thiếu trong câu, nếu thiếu là câu bị sai.
Động từ bao gồm động từ thường chỉ hành động vật lý, hành động trí óc trạng thái và động từ “to be” để liên kết chủ ngữ với danh từ hoặc tính từ.

Hi vọng sau bài này, các phần nào hiểu hơn câu trúc cơ bản của một câu trong tiếng Anh và có thể vận dụng nó vào trong việc học nhé!

THẢO LUẬN