
“Come to light” nghĩa là được biết tới (to become known to people) sau thời gian nằm trong bí mật, được phơi bày ra ánh sáng.
Ví dụ:
📍 After years of investigation, the case’s mystery has finally come to light. ⇢ Sau nhiều năm điều tra, bí ẩn vụ việc cuối cùng đã phơi bày.
📍 More Covid symptoms have come to light after a new study. ⇢ Nhiều triệu chứng covid được phát hiệu sau nghiên cứu mới.
📍 The CEO announced he was stepping down from his position, as more information about power failures during the storm come to light. ⇢ Vị CEO thông báo sẽ rời ghế khi càng nhiều thông tin về việc mất điện trong cơn bão được đưa ra.