
1. Cửa hiệu ở Hẻm Xéo
Diagon Alley | Hẻm Xéo |
Florean Fortescue’s Ice Cream Parlour | Tiệm kem Florean Fortescue |
Gringotts Wizarding Bank | Ngân hàng phù thủy Gringotts |
The Leaky Cauldron | Quán Cái Vạc Lủng |
Madam Malkin’s Robes for All Occasions | Tiệm áo chùng của Madam Malkin cho mọi dịp |
Ollivanders | Tiệm đũa phép của Ollivander |
Weasleys’ Wizard Wheezes | Tiệm phù thủy quỷ quái nhà Weasley |
Flourish and Blotts | Tiệm sách Phú Quý và Cơ Hàn |
2. Hàng quán ở làng Hogsmeade
The Three Broomsticks | Quán Ba Cây Chổi |
Honeydukes | Tiệm Công tước Mật |
Zonko’s Joke Shop | Tiệm Giỡn Zonko |
Hogsmeade Station | Ga Hogsmeade |
The Hog’s Head | Quán Đầu Heo |
Shrieking Shack | Lều Hét |
3. Dụng cụ phép thuật
Howler | Thư sấm |
Invisibility Cloak | Áo khoác tàng hình |
Marauder’s Map | Bản đồ Đạo tặc |
Mirror of Erised | Tấm gương Ảo ảnh |
Pensieve | Chậu tưởng ký |
Remembrall | Quả cầu gợi nhớ |
Sneakoscope | Kính mách lẻo |
Sorting Hat | Nón phân loại |
Wand | Đũa thần |
Horcrux | Trường sinh linh giá |
4. Phương thức vận chuyển
Apparition | Độn thổ |
Broomstick/Broom | Chổi thần |
Floo Powder | Bột Floo |
Hogwarts Express | Tàu tốc hành Hogwarts |
Knight Bus | Xe đò Hiệp sĩ |
Portkey | Khóa cảng |
5. Sinh vật huyền bí
Goblin | Yêu tinh |
Dementor | Giám ngục |
House-elf | Gia tinh |
Basilisk | Mãng xà |
Werewolf | Người sói |
Boggart | Ông Kẹ |
Centaur | Nhân mã |
Hippogriff | Bằng mã |
Thestral | Vong mã |
Thiếu tiệm thêm và bớt rồi