Chào bạn, hôm nay mình học tiếng Anh nhẹ nhàng thôi nha. Mình sẽ giới thiệu với các bạn những collocation (cách các từ dùng chung với nhau) của từ promise, rất đơn giản mà hay dùng lắm luôn!

Promise vừa là danh từ, vừa là động từ, nghĩa là hứa, lời hứa. Ở đây mình dùng promise danh từ nhé.
1. Động từ + Promise
Chúng ta có những cụm sau hay dùng:
to make a promise | hứa |
to give sb a promise | hứa với ai đó |
to break a promise | thất hứa |
to go back on a promise | thất hứa |
to keep a promise | giữ lời hữa |
to fulfill a promise | thực hiện lời hứa |
2. Tính từ + Promise
a big promise | lời hứa xa vời, hứa vượt quá khả năng |
an emty promise | hứa mà không làm, lời hứa suông |
Để cho dễ học mình đã vẽ vời hoa lá một chút nè, kéo sang bên trái để nghe bài hát nhé.
3. Example
Bạn chỉ cần học thuộc 3 câu này thôi là nhớ hết những collocation này luôn nè:
Y’all need to hear me out on this: Trust is something very precious💎 It takes a long time and lots of effort to build👍 but easy to destroy 👎 So keep in mind these words: (Các bạn hãy nghe tớ đây: Lòng tin rất quý giá. Lấy lòng tin thì lâu mà hủy hoại rất dễ. Vì vậy hãy nhớ những điều sau:)
– When you give someone a promise, make sure that you are capable of fulfilling it. (Khi bạn hứa với ai đó điều gì, đảm bảo rằng bạn có khả năng thức hiện nó.)
– Because when you make a big promise, the chance to break it is very high. (Bởi vì khi bạn hứa một lời hứa vượt quá tầm, khả năng cao là bạn sẽ thất hứa.)
– It is highly UNrecommended to go back on your promises, because people who are full of empty promises are also full of shit 💩 (Khuyến cáo là không nên thất hứa, vì những kẻ toàn hứa suông thật chẳng ra gì.)