
Ý nghĩa
Từ điển Cambridge giải thích cụm “knock it off” như sau: dùng để bảo ai đó hãy dừng làm điều khiến bạn bực mình. “Knock it off” nghĩa là hãy dừng lại đi, cũng, giống như “stop” vậy.
Ví dụ
- Knock it off please! You’ve gone too far. (Làm ơn dừng lại đi! Cậu quá trớn rồi đó.)
- You have been playing that song all day. Will you knock it off? (Cậu bật bài hát đó cả ngày trời rồi. Dừng lại đi chứ!)
- In two months the earth’s carbon footprint has dropped by 17%. The canals of Venice have fish again.I stop and stare at the blue sky for a minute. Is the coronavirus nature’s way of saying, “knock it off or I’ll knock you off”?
(Trong 2 tháng lượng thải carbon đã giảm 17%. Những con kênh ở Venice đã có cá về lại. Tôi dừng lại và nhìn lên bầu trời trong xanh trong chốc lát. Có phải virus corona là cách thiên nhiên bảo ta rừng, “hãy dừng lại đi không thì ta sẽ cho một trận”?) – Nguồn
Lưu ý:
Các bạn đừng nhầm lẫn giữa “knock it off” và “knock off” nhé. Bản thân “knock off” cũng là dừng nhưng mà là đang làm việc thì dừng, nghỉ ra về (nhưng không phải là nghỉ việc, bỏ việc đâu). Cụm này dùng rất nhiều cho dân đi làm nè. Ví dụ:
- What time did you knock off yesterday? (Hôm qua mấy giờ cậu ra về?)
- Anne works very hard, she barely knocks off until 9PM. (Anne làm việc rất chăm chỉ, cô ấy hầu như chẳng vào giờ rời chỗ làm sau 9h tối.)