“Leverage” nghĩa là gì?

💥 Meaning of leverage

leverage /ˈliːvərɪdʒ / (noun, verb)

  • Noun: influence that you can use to make people do what you want.
  • Verb: use (something) to maximum advantage.

“Lever” nghĩa gốc là cái đòn bẩy. Đòn bẩy có thể giúp chúng ta nâng một vật lên với ít sức lực hơn, nói theo khoa học là biến đổi lực tác động lên các vật theo hướng có lợi cho con người. Từ cơ chế này, trong tiếng Anh, người ta dùng từ “leverage” như là một lợi thế nắm trong tay để khiến người khác làm những cái có lợi cho mình. Khi “leverage” là danh từ, ta có thể hiểu nó là “lợi thế”, còn khi là động từ, có thể hiểu là “tận dụng lợi thế” hoặc “tăng cường lợi thế.”

💥 Examples of “leverage”:

If you let them see your fear, you will lose your leverage in this negotiation.(Nếu bạn để họ thấy bạn sợ, bạn sẽ mất đi lợi thế trong cuộc đàm phán.)

Brands are increasingly leveraging digital influencers, leading to a 25% growth in influencer marketing activities amid the lockdown.
(Trong tình hình khắp nơi bị phong tỏa, các thương hiệu đang ngày càng tận dụng những influencer trên mạng, dẫn đến sự tăng trưởng 25% trong các hoạt động quảng cáo với influencer.)

The art of negotiation is about using your leverage to get things that your counterpart doesn’t really want to give you.
(Nghệ thuật của việc đàm phán là biết tận dụng lợi thế để có được những thứ mà đối phương không muốn cho bạn.)

Amazon needs its workers more than ever, which gives them leverage to push for safer warehouses.
(Amazon đang cần công nhân hơn bao giờ hết, điều này cho họ lợi thế để yêu cầu có nhà kho an toàn hơn.)

While the global health crisis has sparked an economic recession, innovative entrepreneurs can find ways to leverage the situation to move their businesses forward.
(Trong khi cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu đã gây ra suy thoái kinh tế, những doanh nhân sáng tạo có thể tìm cách tận dụng tình hình để đưa doanh nghiệp của họ tiến lên.)

THẢO LUẬN