
🌱 Word of the day: to lift somebody's spirits
→ làm phấn khởi, làm tinh thần phấn chấn, vui vẻ
🌵 Ví dụ:
【1】Just walking barefoot on the grass or watching the plants growing in a pot can lift my spirits.
→ Đi chân trần trên cỏ hoặc nhìn những cái cây lớn lên trong chậu có thể làm tinh thần tôi phấn chấn hơn.
【2】They came up with the idea of producing music that will lift the spirits of the people during the pandemic.
→ Họ nghĩ ra ý tưởng làm âm nhạc để khiến tinh thần mọi người vui lên trong cơn đại dịch.