
LOOPHOLE /’luːphəʊl/ (noun): nghĩa là lỗ hổng, kẽ hở trong luật lệ, thỏa thuận, quy tắc…Người ta hay lợi dụng những kẽ hở này để trục lợi, tránh né làm theo luật mà vẫn không phạm luật.
💥 Example:
- There is a loophole in Facebook’s new privacy feature. (Có một lỗ hổng trong tính năng bảo mật mới của Facebook.)
- Hundreds of people are exploiting a loophole to bypass a travel ban to a popular destination. (Hàng trăm người đang khai thác một kẽ hở để né luật cấm du lịch đến một địa điểm nổi tiếng.)
- BORIS Johnson has announced the UK will leave the EU on October 31 – and he can do it without breaking the law thanks to a loophole in the controversial Benn Act. (BORIS Johnson đã tuyên bố Vương quốc Anh sẽ rời EU vào ngày 31 tháng 10 – và ông ấy có thể làm điều đó mà không phạm luật là nhờ một lỗ hổng trong Đạo luật Benn gây tranh cãi.)
- A loophole in federal law may let as many as hundreds of thousands of people obtain a firearm without completing a background check. (Một lỗ hổng trong luật liên bang có thể cho phép hàng trăm ngàn người có được súng mà không cần hoàn tất kiểm tra lý lịch.