one step closer to sth:
– English meaning: getting closer to achieve the goal or get the result
– Tiếng Việt: tiến một bước gần hơn nữa đến cái gì đó, sắp đạt được cái gì đó. Lưu ý sau to phải thêm -ing vào động từ nhé.
Examples:
🏃I’ve finish a course. I’m one step closer to my degree.
Tớ vừa hoàn thành một khóa học. Tớ tiến gần hơn tới tấm bằng tốt nghiệp rồi.
🏃♀️Being late for work every day is one step closer to being fired.
Ngày nào cũng trễ làm thì sắp bị đuổi thôi.
🚶Kenya is one step closer to building its oil pipeline.
Kenya tiến thêm một bước gần hơn trong việc xây dựng đường ống dẫn dầu.