Thành ngữ và Phrasal Verb với từ “Hand”

1. IDIOMS

✦ by hand: bằng tay, thủ công

This wedding dress was totally made by hand.
(Chiếc váy cưới này được làm hoàn toàn bằng thủ công.)

✦ first hand: tận mắt, tự bản thân trải nghiệm, trực tiếp

– We heard this information first hand.
(Chúng tôi trực tiếp nghe được thông tin này.)
– The manager often visits the factory to monitor the progress first hand. (Người quản lý thường xuyên tới nhà máy để trực tiếp kiểm tra tiến độ.)

✦ go hand in hand: đi cùng với

  • Nghĩa đen:

He was spotted going hand in hand with another woman last night.
(Anh ta bị bắt gặp tay trong tay với một người phụ nữ khác tối qua.)

  • Nghĩa bóng:

Working hard often goes hand in hand with having little time for ourselves. (Làm việc chăm chỉ thường đi cùng với việc có ít thời gian cho bản thân.)

✦ hands down: dễ dàng

The test was so easy, he nailed it hands down.
(Bài kiểm tra quá dễ, cậu ấy làm dễ dàng hoàn thành tốt.)

✦ out of hand: ngoài tầm kiểm soát

The fire is out of hand.
(Ngọn lửa đang ngoài tầm kiểm soát.)

2. PHRASAL VERBS

✦ hand down: truyền lại

The secret to make this kind of wonderful moon cake was handed down from his grandmother.
(Bí mật làm loại bánh trung thu tuyệt hảo này được truyền lại từ bà anh ấy.)

✦ hand in: nộp

All of you have to hand in this report by next Monday.
(Tất cả các anh chị phải nộp bản báo cáo này trước thứ Hai tuần sau.)

✦ hand over: bàn giao

She had three days to hand over all of her work to the new hire.
(Cô ấy có 3 ngày để bàn giao công việc cho nhân viên mới.)

✦ hand out: phân phát

Anna took the candy basket and handed some candy out to everyone in the party.
(Anna lấy rổ kẹo và phân phát cho tất cả mọi người trong bữa tiệc.)

THẢO LUẬN