
1. Evacuate
Từ loại: động từ – Phiên âm: /i’vækjueit/
Nghĩa: remove (someone) from a place of danger to a safer place
▶ sơ tán người khỏi nơi nguy hiểm tới một nơi an toàn hơn
Ví dụ:
- After a volcanic eruption on the Indonesian island of Java, thousands of people had to be evacuated and airports closed.
(Sau khi một núi lửa phun trào trên đảo Java thuộc Indonesia, hàng nghìn người phải sơ tán và sân bay đóng cửa.) - They intend to evacuate the children first then the adults afterwards. (Họ định sơ tán lũ trẻ trước rồi người lớn sau.)
2. Evaluate
Từ loại: động từ – Phiên âm: /i’væljueit/
Nghĩa: form an idea of the quality, value, … of something
▶ đưa ra ý kiến đánh giá về chất lượng, giá trị… của cái gì đó
Ví dụ:
- At the end of each month, we have a meeting to evaluate the performance of everybody. (Cuối mỗi tháng, chúng tôi có một cuộc họp để đánh giá năng suất của tất cả mọi người.)
- Market evaluation is an important element of successful business planning. (Đánh giá thị trường là yếu tố quan trọng trong kế hoạch kinh doanh thành công.