
“Up front” nếu là trạng từ bổ sung ý nghĩa cho động từ, có nghĩa là làm cái gì đó trước, làm ngay từ đầu.
Ví dụ:
– to pay up front: Thanh toán trước, thanh toán ngay từ đầu
+ Restaurant fined $10,000 for forcing black customer to pay up front.
(Nhà hàng bị phạt 10 nghìn đô vì bắt người da đen phải trả tiền trước (khi ăn)).
+ Airbnb now lets users pay less up front for bookings.
(Airbnb giờ đây cho phép khách hàng thanh toán trước ít hơn khi đặt phòng.)
– to tell someone (something) up front: Nói với ai (điều gì đó) ngay từ ban đầu
I wish you would tell me you were sick up front instead of avoiding me.
(Ước gì anh nói cho tôi biết ngay từ đầu là anh ốm thay vì trốn tránh tôi.)